Bảng tỷ giá số
3- hiệu lực từ ngày
11/09/2020 14:35:38
|
Loại ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Giá bán | |||
Đô-la Mỹ (USD 50-100) | 23,080 | 23,100 | 23,270 | |||
Đô-la Mỹ (USD 5-20) | 22,980 | 23,100 | 23,270 | |||
Đô-la Mỹ (Dưới 5 USD) | 22,525 | 23,100 | 23,270 | |||
Bảng Anh | 29,481 | 29,569 | 30,017 | |||
Đô-la Hồng Kông | 2,500 | 2,969 | 3,014 | |||
Franc Thụy Sĩ | 25,211 | 25,287 | 25,670 | |||
Yên Nhật | 216.13 | 216.78 | 220.06 | |||
Ðô-la Úc | 16,737 | 16,787 | 17,041 | |||
Ðô-la Canada | 17,440 | 17,492 | 17,757 | |||
Ðô-la Singapore | 16,689 | 16,839 | 17,095 | |||
Đồng Euro | 27,174 | 27,256 | 27,670 | |||
Ðô-la New Zealand | 15,295 | 15,371 | 15,620 | |||
Bat Thái Lan | 717 | 735 | 751 | |||
Nhân Dân Tệ Trung Quốc | - | 3,346 | 3,441 | |||