Công ty TNHH Bảo Tín Minh Châu – BTMC.VN – Giá vàng, Gia vang

Bảng giá vàng BTMC

Cập nhật: 22/12/2025 16:30
Nguồn: BTMC
Sản phẩm Mua vào Bán ra
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 999 0.5 KG (500 GRAM) (ANCARAT)
34.203.000 35.243.000
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 999 1 KG (1000 GRAM) (ANCARAT)
68.406.000 70.486.000
BẠC MIẾNG BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999 1 LƯỢNG (BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999)
2.591.000 2.671.000
BẠC MIẾNG BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999 5 LƯỢNG (BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999)
12.955.000 13.355.000
BẠC MIẾNG BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999 0,5 KG (BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999)
34.546.581 35.613.245
BẠC MIẾNG BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999 1 KG (BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999)
69.093.161 71.226.489
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 999 1 LƯỢNG (PHÚ QUÝ)
2.602.000 2.682.000
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 999 5 LƯỢNG (PHÚ QUÝ)
13.010.000 13.410.000
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 999 1 KG 1000 GRAM (PHÚ QUÝ)
69.386.493 71.519.821
BẠC BẮC SƯ TỬ ANCARAT 999 5 LƯỢNG (ANCARAT)
12.985.000 13.385.000
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 999 10 LƯỢNG (375 GRAM) (ANCARAT)
25.970.000 26.770.000
BẠC MIẾNG BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999 1 KG (BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999)
69.119.827 71.253.155
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 999 1 LƯỢNG (PHÚ QUÝ)
2.587.000 2.667.000
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 999 5 LƯỢNG (PHÚ QUÝ)
12.935.000 13.335.000
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 999 1 KG 1000 GRAM (PHÚ QUÝ)
68.986.494 71.119.822
BẠC BẮC SƯ TỬ ANCARAT 999 5 LƯỢNG (ANCARAT)
12.915.000 13.315.000
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 999 10 LƯỢNG (375 GRAM) (ANCARAT)
25.830.000 26.630.000
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 999 0.5 KG (500 GRAM) (ANCARAT)
34.022.000 35.057.000
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 999 1 KG (1000 GRAM) (ANCARAT)
68.044.000 70.114.000
BẠC MIẾNG BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999 1 LƯỢNG (BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999)
2.592.000 2.672.000
BẠC MIẾNG BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999 5 LƯỢNG (BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999)
12.960.000 13.360.000
BẠC MIẾNG BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999 0,5 KG (BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999)
34.559.914 35.626.578
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 999 0.5 KG (500 GRAM) (ANCARAT)
34.102.000 35.137.000
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 999 1 KG (1000 GRAM) (ANCARAT)
68.204.000 70.274.000
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 999 5 LƯỢNG (PHÚ QUÝ)
12.960.000 13.360.000
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 999 1 KG 1000 GRAM (PHÚ QUÝ)
69.119.827 71.253.155
BẠC BẮC SƯ TỬ ANCARAT 999 5 LƯỢNG (ANCARAT)
12.945.000 13.345.000
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 999 10 LƯỢNG (375 GRAM) (ANCARAT)
25.890.000 26.690.000
BẠC MIẾNG BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999 1 LƯỢNG (BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999)
2.595.000 2.675.000
BẠC MIẾNG BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999 5 LƯỢNG (BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999)
12.975.000 13.375.000
BẠC MIẾNG BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999 0,5 KG (BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999)
34.599.914 35.666.578
BẠC MIẾNG BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999 1 KG (BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999)
69.199.827 71.333.155
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 999 1 LƯỢNG (PHÚ QUÝ)
2.592.000 2.672.000
QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG (Quà Mừng Bản Vị Vàng)
24k · Hàm lượng 999.9
15.300.000 15.600.000
VÀNG MIẾNG VRTL (Vàng Rồng Thăng Long)
24k · Hàm lượng 999.9
15.300.000 15.600.000
VÀNG NGUYÊN LIỆU (Vàng thị trường)
24k · Hàm lượng 999.9
14.330.000
NHẪN TRÒN TRƠN (Vàng Rồng Thăng Long)
24k · Hàm lượng 999.9
15.300.000 15.600.000
TRANG SỨC VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 (Vàng BTMC)
24k · Hàm lượng 99.9
15.030.000 15.380.000
TRANG SỨC VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 (Vàng BTMC)
24k · Hàm lượng 999.9
15.050.000 15.400.000
VÀNG MIẾNG SJC (Vàng SJC)
24k · Hàm lượng 999.9
15.550.000 15.750.000
BẠC MIẾNG BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999 0,5 KG (BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999)
34.879.913 35.959.910
BẠC MIẾNG BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999 1 KG (BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999)
69.759.826 71.919.820
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 999 1 LƯỢNG (PHÚ QUÝ)
2.616.000 2.697.000
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 999 5 LƯỢNG (PHÚ QUÝ)
13.080.000 13.485.000
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 999 1 KG 1000 GRAM (PHÚ QUÝ)
69.759.826 71.919.820
BẠC BẮC SƯ TỬ ANCARAT 999 5 LƯỢNG (ANCARAT)
13.000.000 13.405.000
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 999 10 LƯỢNG (375 GRAM) (ANCARAT)
26.000.000 26.810.000
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 999 0.5 KG (500 GRAM) (ANCARAT)
34.257.000 35.297.000
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 999 1 KG (1000 GRAM) (ANCARAT)
68.514.000 70.594.000
BẠC MIẾNG BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999 1 LƯỢNG (BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999)
2.616.000 2.697.000
BẠC MIẾNG BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999 5 LƯỢNG (BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999)
13.080.000 13.485.000
QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG (Quà Mừng Bản Vị Vàng)
24k · Hàm lượng 999.9
15.260.000 15.560.000
VÀNG MIẾNG VRTL (Vàng Rồng Thăng Long)
24k · Hàm lượng 999.9
15.260.000 15.560.000
VÀNG NGUYÊN LIỆU (Vàng thị trường)
24k · Hàm lượng 999.9
14.310.000
NHẪN TRÒN TRƠN (Vàng Rồng Thăng Long)
24k · Hàm lượng 999.9
15.260.000 15.560.000
TRANG SỨC VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 (Vàng BTMC)
24k · Hàm lượng 99.9
14.990.000 15.340.000
TRANG SỨC VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 (Vàng BTMC)
24k · Hàm lượng 999.9
15.010.000 15.360.000
VÀNG MIẾNG SJC (Vàng SJC)
24k · Hàm lượng 999.9
15.550.000 15.750.000
VÀNG NGUYÊN LIỆU (Vàng thị trường)
24k · Hàm lượng 999.9
14.290.000
VÀNG MIẾNG SJC (Vàng SJC)
24k · Hàm lượng 999.9
15.510.000 15.710.000
TRANG SỨC VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 (Vàng BTMC)
24k · Hàm lượng 99.9
14.970.000 15.320.000
TRANG SỨC VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 (Vàng BTMC)
24k · Hàm lượng 999.9
14.990.000 15.340.000
BẢN VÀNG ĐẮC LỘC (Vàng Rồng Thăng Long)
24k · Hàm lượng 999.9
15.240.000 15.540.000
NHẪN TRÒN TRƠN (Vàng Rồng Thăng Long)
24k · Hàm lượng 999.9
15.240.000 15.540.000
VÀNG MIẾNG VRTL (Vàng Rồng Thăng Long)
24k · Hàm lượng 999.9
15.240.000 15.540.000
BẠC MIẾNG BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999 1 KG (BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999)
69.093.161 71.226.489
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 999 1 LƯỢNG (PHÚ QUÝ)
2.591.000 2.671.000
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 999 5 LƯỢNG (PHÚ QUÝ)
12.955.000 13.355.000
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 999 1 KG 1000 GRAM (PHÚ QUÝ)
69.093.161 71.226.489
BẠC BẮC SƯ TỬ ANCARAT 999 5 LƯỢNG (ANCARAT)
12.945.000 13.345.000
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 999 10 LƯỢNG (375 GRAM) (ANCARAT)
25.890.000 26.690.000
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 999 0.5 KG (500 GRAM) (ANCARAT)
34.102.000 35.137.000
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 999 1 KG (1000 GRAM) (ANCARAT)
68.204.000 70.274.000
BẠC MIẾNG BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999 1 LƯỢNG (BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999)
2.591.000 2.671.000
BẠC MIẾNG BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999 5 LƯỢNG (BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999)
12.955.000 13.355.000
BẠC MIẾNG BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999 0,5 KG (BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999)
34.546.581 35.613.245
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 999 10 LƯỢNG (375 GRAM) (ANCARAT)
25.800.000 26.600.000
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 999 0.5 KG (500 GRAM) (ANCARAT)
33.982.000 35.017.000
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 999 1 KG (1000 GRAM) (ANCARAT)
67.964.000 70.034.000
BẠC MIẾNG BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999 5 LƯỢNG (BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999)
12.915.000 13.315.000
BẠC MIẾNG BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999 0,5 KG (BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999)
34.439.914 35.506.578
BẠC MIẾNG BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999 1 KG (BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999)
68.879.828 71.013.156
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 999 1 LƯỢNG (PHÚ QUÝ)
2.583.000 2.663.000
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 999 5 LƯỢNG (PHÚ QUÝ)
12.915.000 13.315.000
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 999 1 KG 1000 GRAM (PHÚ QUÝ)
68.879.828 71.013.156
BẠC BẮC SƯ TỬ ANCARAT 999 5 LƯỢNG (ANCARAT)
12.900.000 13.300.000
BẠC MIẾNG BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999 1 LƯỢNG (BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999)
2.583.000 2.663.000
QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG (Quà Mừng Bản Vị Vàng)
24k · Hàm lượng 999.9
15.240.000 15.540.000
VÀNG MIẾNG VRTL (Vàng Rồng Thăng Long)
24k · Hàm lượng 999.9
15.240.000 15.540.000
VÀNG NGUYÊN LIỆU (Vàng thị trường)
24k · Hàm lượng 999.9
14.270.000
NHẪN TRÒN TRƠN (Vàng Rồng Thăng Long)
24k · Hàm lượng 999.9
15.240.000 15.540.000
TRANG SỨC VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 (Vàng BTMC)
24k · Hàm lượng 99.9
14.970.000 15.320.000
TRANG SỨC VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 (Vàng BTMC)
24k · Hàm lượng 999.9
14.990.000 15.340.000
VÀNG MIẾNG SJC (Vàng SJC)
24k · Hàm lượng 999.9
15.510.000 15.710.000