Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 24/06/2021 11:44:33 đến 24/06/2021 12:03:28
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | Bóng đổi 9999 | 0 | 0 | 24/06/2021 11:44:33 |
PNJ | 51.700 | 53.400 | 24/06/2021 11:44:33 | |
SJC | 56.450 | 57.000 | 24/06/2021 11:44:33 | |
Hà Nội | PNJ | 51.700 | 53.400 | 24/06/2021 11:44:33 |
SJC | 56.450 | 57.000 | 24/06/2021 11:44:33 | |
Đà Nẵng | PNJ | 51.700 | 53.400 | 24/06/2021 11:44:33 |
SJC | 56.450 | 57.000 | 24/06/2021 11:44:33 | |
Cần Thơ | PNJ | 51.700 | 53.400 | 24/06/2021 11:44:33 |
SJC | 56.450 | 57.000 | 24/06/2021 11:44:33 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 51.500 | 52.100 | 24/06/2021 11:44:33 |
Nữ trang 24K | 51.000 | 51.800 | 24/06/2021 11:44:33 | |
Nữ trang 18K | 37.600 | 39.000 | 24/06/2021 11:44:33 | |
Nữ trang 14K | 29.050 | 30.450 | 24/06/2021 11:44:33 | |
Nữ trang 10K | 20.300 | 21.700 | 24/06/2021 11:44:33 |