TIỆM VÀNG THÀNH TRUNG
  • Trang chủ
  • Giá Vàng
  • Lãi suất
  • Tỷ Giá
  • Ngoại tệ
  • Xăng dầu
  • Tiền ảo
No Result
View All Result
TIỆM VÀNG THÀNH TRUNG
  • Trang chủ
  • Giá Vàng
  • Lãi suất
  • Tỷ Giá
  • Ngoại tệ
  • Xăng dầu
  • Tiền ảo
No Result
View All Result
TIỆM VÀNG THÀNH TRUNG
No Result
View All Result
Trang chủ Giá Vàng

Giá vàng DOJI

05/02/2022
tại Giá Vàng

Giá vàng trong nước
Giá vàng trong nước
Mua
Bán
AVPL / DOJI HN lẻ(nghìn/lượng)
61,750
62,500
AVPL / DOJI HN buôn(nghìn/lượng)
61,750
62,500
AVPL / DOJI HCM lẻ(nghìn/lượng)
61,800
62,500
AVPL / DOJI HCM buôn(nghìn/lượng)
61,800
62,500
AVPL / DOJI ĐN lẻ(nghìn/lượng)
61,750
62,500
AVPL / DOJI ĐN buôn(nghìn/lượng)
61,750
62,500
Nguyên liêu 9999 – HN(99.9)
52,400
53,000
Nguyên liêu 999 – HN(99)
52,350
52,950
AVPL / DOJI CT lẻ(nghìn/chỉ)
61,750
62,500
AVPL / DOJI CT buôn(nghìn/chỉ)
61,750
62,500

Cập nhập lúc: 09:01 29/01/2022

Trực tiếp từ: Easy-forex & TPBank

Bảng giá tại Hà Nội

Loại
Mua vào
Bán ra
AVPL / SJC HN lẻ 6175 6250
AVPL / SJC HN buôn 6175 6250
Kim Dần 6175 6250
Kim Thần Tài 6175 6250
Lộc Phát Tài 6175 6250
Kim Ngân Tài 6175 6250
Hưng Thịnh Vượng 5265 5365
Nguyên liệu 99.99 5240 5300
Nguyên liệu 99.9 5235 5295
Nữ trang 99.99 5210 5330
Nữ trang 99.9 5200 5320
Nữ trang 99 5130 5285
Nữ trang 18k 3898 4098
Nữ trang 16k 3535 3835
Nữ trang 14k 2929 3129
Nữ trang 10k 1426 1576
Quy đổi (nghìn/lượng) – –
USD/VND (Liên NH) – –

Bảng giá tại Đà Nẵng

Loại
Mua vào
Bán ra
AVPL / SJC ĐN lẻ 6175 6250
AVPL / SJC ĐN Buôn 6175 6250
Quy đổi (nghìn/lượng) – –
USD/VND (Liên NH) – –
Nguyên liệu 9999 5238 5293
Nguyên liệu 999 5233 5288
Lộc Phát Tài 6175 6250
Kim Thần Tài 6175 6250
Nhẫn H.T.V 5265 5365
Nữ trang 99.99 5210 5330
Nữ trang 99.9 5200 5320
Nữ trang 99 5130 5285
Nữ trang 18k 3898 4098
Nữ trang 68 3535 3835
Nữ trang 14k 2929 3129
Nữ trang 10k 1426 1576

Bảng giá tại Hồ Chí Minh

Loại
Mua vào
Bán ra
AVPL / SJC lẻ 6180 6250
AVPL / SJC buôn 6180 6250
Kim Dần 6180 6250
Kim Thần Tài 6180 6250
Lộc Phát Tài 6180 6250
Nhẫn H.T.V 5265 5365
Nguyên liệu 9999 5225 5275
Nguyên liệu 999 5220 5270
Nữ trang 99.99 5210 5330
Nữ trang 99.9 5200 5320
Nữ trang 99 5130 5285
Nữ Trang 18k 3898 4098
Nữ Trang 14k 2929 3129
Nữ trang 68 2718 2788
Quy đổi (nghìn/lượng) – –
USD/VND (Liên NH) – –

TIN LIÊN QUAN

Giá Vàng

Công ty TNHH Bảo Tín Minh Châu – BTMC.VN – Giá vàng, Gia vang

Giá Vàng

Giá vàng Phú Quý

Giá Vàng

Giá vàng PNJ

Giá Vàng

Giá vàng SJC

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

  • About
  • Advertise
  • Careers
  • Liên hệ
Liên kết: tin tức bitcoin, Vay tiền nhanh

© 2020 - TIỆM VÀNG THÀNH TRUNG

No Result
View All Result
  • Home

© 2020 - TIỆM VÀNG THÀNH TRUNG