Giá vàng trong nước
Giá vàng trong nước
|
Mua
|
Bán
|
---|---|---|
AVPL / DOJI HN lẻ(nghìn/lượng) |
61,750
|
62,500
|
AVPL / DOJI HN buôn(nghìn/lượng) |
61,750
|
62,500
|
AVPL / DOJI HCM lẻ(nghìn/lượng) |
61,800
|
62,500
|
AVPL / DOJI HCM buôn(nghìn/lượng) |
61,800
|
62,500
|
AVPL / DOJI ĐN lẻ(nghìn/lượng) |
61,750
|
62,500
|
AVPL / DOJI ĐN buôn(nghìn/lượng) |
61,750
|
62,500
|
Nguyên liêu 9999 – HN(99.9) |
52,400
|
53,000
|
Nguyên liêu 999 – HN(99) |
52,350
|
52,950
|
AVPL / DOJI CT lẻ(nghìn/chỉ) |
61,750
|
62,500
|
AVPL / DOJI CT buôn(nghìn/chỉ) |
61,750
|
62,500
|
Cập nhập lúc: 09:01 29/01/2022
Trực tiếp từ: Easy-forex & TPBank

Bảng giá tại Hà Nội
Loại
|
Mua vào
|
Bán ra
|
---|---|---|
AVPL / SJC HN lẻ | 6175 | 6250 |
AVPL / SJC HN buôn | 6175 | 6250 |
Kim Dần | 6175 | 6250 |
Kim Thần Tài | 6175 | 6250 |
Lộc Phát Tài | 6175 | 6250 |
Kim Ngân Tài | 6175 | 6250 |
Hưng Thịnh Vượng | 5265 | 5365 |
Nguyên liệu 99.99 | 5240 | 5300 |
Nguyên liệu 99.9 | 5235 | 5295 |
Nữ trang 99.99 | 5210 | 5330 |
Nữ trang 99.9 | 5200 | 5320 |
Nữ trang 99 | 5130 | 5285 |
Nữ trang 18k | 3898 | 4098 |
Nữ trang 16k | 3535 | 3835 |
Nữ trang 14k | 2929 | 3129 |
Nữ trang 10k | 1426 | 1576 |
Quy đổi (nghìn/lượng) | – | – |
USD/VND (Liên NH) | – | – |
Bảng giá tại Đà Nẵng
Loại
|
Mua vào
|
Bán ra
|
---|---|---|
AVPL / SJC ĐN lẻ | 6175 | 6250 |
AVPL / SJC ĐN Buôn | 6175 | 6250 |
Quy đổi (nghìn/lượng) | – | – |
USD/VND (Liên NH) | – | – |
Nguyên liệu 9999 | 5238 | 5293 |
Nguyên liệu 999 | 5233 | 5288 |
Lộc Phát Tài | 6175 | 6250 |
Kim Thần Tài | 6175 | 6250 |
Nhẫn H.T.V | 5265 | 5365 |
Nữ trang 99.99 | 5210 | 5330 |
Nữ trang 99.9 | 5200 | 5320 |
Nữ trang 99 | 5130 | 5285 |
Nữ trang 18k | 3898 | 4098 |
Nữ trang 68 | 3535 | 3835 |
Nữ trang 14k | 2929 | 3129 |
Nữ trang 10k | 1426 | 1576 |
Bảng giá tại Hồ Chí Minh
Loại
|
Mua vào
|
Bán ra
|
---|---|---|
AVPL / SJC lẻ | 6180 | 6250 |
AVPL / SJC buôn | 6180 | 6250 |
Kim Dần | 6180 | 6250 |
Kim Thần Tài | 6180 | 6250 |
Lộc Phát Tài | 6180 | 6250 |
Nhẫn H.T.V | 5265 | 5365 |
Nguyên liệu 9999 | 5225 | 5275 |
Nguyên liệu 999 | 5220 | 5270 |
Nữ trang 99.99 | 5210 | 5330 |
Nữ trang 99.9 | 5200 | 5320 |
Nữ trang 99 | 5130 | 5285 |
Nữ Trang 18k | 3898 | 4098 |
Nữ Trang 14k | 2929 | 3129 |
Nữ trang 68 | 2718 | 2788 |
Quy đổi (nghìn/lượng) | – | – |
USD/VND (Liên NH) | – | – |