Kỳ hạn |
Lãi suất |
Cuối Kỳ |
Hàng Tháng |
Hàng Quý |
Không kỳ hạn |
tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
xem tại tiemvangthanhtrung.vn |
7 ngày |
xem tại tiemvangthanhtrung.vn |
web giá |
web giá |
14 ngày |
xem tại tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
web giá |
21 ngày |
tiemvangthanhtrung.vn |
webgiá.com |
web giá |
1 tháng |
tiemvangthanhtrung.vn |
webgiá.com |
tiemvangthanhtrung.vn |
2 tháng |
tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
3 tháng |
xem tại tiemvangthanhtrung.vn |
webgiá.com |
webgiá.com |
4 tháng |
web giá |
webgiá.com |
tiemvangthanhtrung.vn |
5 tháng |
tiemvangthanhtrung.vn |
xem tại tiemvangthanhtrung.vn |
xem tại tiemvangthanhtrung.vn |
6 tháng |
web giá |
tiemvangthanhtrung.vn |
web giá |
7 tháng |
tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
web giá |
8 tháng |
tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
xem tại tiemvangthanhtrung.vn |
9 tháng |
tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
10 tháng |
web giá |
tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
11 tháng |
web giá |
tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
12 tháng |
tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
xem tại tiemvangthanhtrung.vn |
13 tháng |
tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
web giá |
15 tháng |
web giá |
xem tại tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
18 tháng |
web giá |
webgiá.com |
xem tại tiemvangthanhtrung.vn |
24 tháng |
xem tại tiemvangthanhtrung.vn |
web giá |
webgiá.com |
36 tháng |
xem tại tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
webgiá.com |
Kỳ hạn |
Lãi suất |
Không kỳ hạn |
0,50% |
7 ngày |
0,50% |
14 ngày |
0,50% |
21 ngày |
0,50% |
1 tháng |
4,75% |
2 tháng |
4,75% |
3 tháng |
4,75% |
4 tháng |
4,75% |
5 tháng |
4,75% |
6 tháng |
7,50% |
7 tháng |
7,50% |
8 tháng |
7,50% |
9 tháng |
7,60% |
10 tháng |
7,60% |
11 tháng |
7,60% |
12 tháng |
7,80% |
13 tháng |
7,85% |
15 tháng |
7,85% |
18 tháng |
7,85% |
24 tháng |
7,85% |
36 tháng |
7,85% |
Kỳ hạn |
Lãi suất cuối kỳ |
Không kỳ hạn |
0% |
7 ngày |
0% |
14 ngày |
0% |
21 ngày |
0% |
1 tháng |
0% |
2 tháng |
0% |
3 tháng |
0% |
4 tháng |
0% |
5 tháng |
0% |
6 tháng |
0% |
7 tháng |
0% |
8 tháng |
0% |
9 tháng |
0% |
10 tháng |
0% |
11 tháng |
0% |
12 tháng |
0% |
13 tháng |
0% |
15 tháng |
0% |
18 tháng |
0% |
24 tháng |
0% |
36 tháng |
0% |
Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy
Lãi suất: %/năm
Kỳ hạn |
Lãi suất |
Cuối Kỳ |
Hàng Tháng |
Hàng Quý |
Không kỳ hạn |
tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
xem tại tiemvangthanhtrung.vn |
7 ngày |
xem tại tiemvangthanhtrung.vn |
web giá |
web giá |
14 ngày |
xem tại tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
web giá |
21 ngày |
tiemvangthanhtrung.vn |
webgiá.com |
web giá |
1 tháng |
tiemvangthanhtrung.vn |
webgiá.com |
tiemvangthanhtrung.vn |
2 tháng |
tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
3 tháng |
xem tại tiemvangthanhtrung.vn |
webgiá.com |
webgiá.com |
4 tháng |
web giá |
webgiá.com |
tiemvangthanhtrung.vn |
5 tháng |
tiemvangthanhtrung.vn |
xem tại tiemvangthanhtrung.vn |
xem tại tiemvangthanhtrung.vn |
6 tháng |
web giá |
tiemvangthanhtrung.vn |
web giá |
7 tháng |
tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
web giá |
8 tháng |
tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
xem tại tiemvangthanhtrung.vn |
9 tháng |
tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
10 tháng |
web giá |
tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
11 tháng |
web giá |
tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
12 tháng |
tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
xem tại tiemvangthanhtrung.vn |
13 tháng |
tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
web giá |
15 tháng |
web giá |
xem tại tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
18 tháng |
web giá |
webgiá.com |
xem tại tiemvangthanhtrung.vn |
24 tháng |
xem tại tiemvangthanhtrung.vn |
web giá |
webgiá.com |
36 tháng |
xem tại tiemvangthanhtrung.vn |
tiemvangthanhtrung.vn |
webgiá.com |
Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Trực tuyến (Online)
Lãi suất: %/năm
Kỳ hạn |
Lãi suất |
Không kỳ hạn |
0,50% |
7 ngày |
0,50% |
14 ngày |
0,50% |
21 ngày |
0,50% |
1 tháng |
4,75% |
2 tháng |
4,75% |
3 tháng |
4,75% |
4 tháng |
4,75% |
5 tháng |
4,75% |
6 tháng |
7,50% |
7 tháng |
7,50% |
8 tháng |
7,50% |
9 tháng |
7,60% |
10 tháng |
7,60% |
11 tháng |
7,60% |
12 tháng |
7,80% |
13 tháng |
7,85% |
15 tháng |
7,85% |
18 tháng |
7,85% |
24 tháng |
7,85% |
36 tháng |
7,85% |
Ghi chú: Khách hàng rút trước hạn hưởng lãi suất không kỳ hạn.
Lãi suất tiền gửi USD dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn |
Lãi suất cuối kỳ |
Không kỳ hạn |
0% |
7 ngày |
0% |
14 ngày |
0% |
21 ngày |
0% |
1 tháng |
0% |
2 tháng |
0% |
3 tháng |
0% |
4 tháng |
0% |
5 tháng |
0% |
6 tháng |
0% |
7 tháng |
0% |
8 tháng |
0% |
9 tháng |
0% |
10 tháng |
0% |
11 tháng |
0% |
12 tháng |
0% |
13 tháng |
0% |
15 tháng |
0% |
18 tháng |
0% |
24 tháng |
0% |
36 tháng |
0% |