TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI | |||
Loại tiền | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
Tiền mặt/séc | Chuyển khoản | ||
USD, (1,2) | 22,495 | ||
(tỷ giá Đô la Mỹ) | |||
USD, (5,10,20) | 22,495 | ||
(tỷ giá Đô la Mỹ) | |||
USD,50-100 | 22,893 | 22,913 | 23,113 |
(tỷ giá Đô la Mỹ) | |||
JPY | 203.78 | 203.77 | 212.77 |
(tỷ giá đồng Yên Nhật) | |||
AUD | 16,944 | 17,185 | 17,787 |
(tỷ giá Đô Úc) | |||
CAD | 18,221 | 18,452 | 19,054 |
(tỷ giá Đô Canada) | |||
GBP | 31,462 | 31,728 | 32,633 |
(tỷ giá Bảng Anh) | |||
CHF | 24,518 | 24,780 | 25,383 |
(tỷ giá Franc Thụy Sĩ) | |||
SGD | 16,750 | 16,846 | 17,447 |
(tỷ giá Đô Singapore) | |||
EUR | 26,918 | 27,141 | 28,143 |
(tỷ giá Euro) | |||
CNY | – | 3,492 | 3,622 |
(tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) | |||
HKD | – | 2,834 | 3,034 |
(tỷ giá Đô Hồng Kông) | |||
THB | 693 | 701 | 752 |
(tỷ giá Bat Thái Lan) | |||
MYR | – | 5,454 | 5,606 |
(tỷ giá tiền Malaysia) | |||
KRW | – | 23.00 | |
( tỷ giá Won Korean) | |||
TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ | 23,191 | ||
TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND | 22,495 | 23,887 | |
Tỷ giá kỳ hạn USD | Tham chiếu | ||
Kỳ hạn (ngày) | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
3 | 22,913 | 23,120 | |
7 | 22,914 | 23,130 | |
30 | 22,918 | 23,184 | |
90 | 22,927 | 23,327 | |
180 | 22,941 | 23,540 | |
360 | 22,970 | 23,980 | |
Tham chiếu | |||
Tỷ giá vàng | 5,625,000 | 5,741,000 | |
23-Jun-21 | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng |
LIBOR USD (%năm): | 0.13788 | 0.15625 | 0.24013 |
LIBOR EUR (%năm): | -0.54857 | -0.52657 | -0.48986 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 24/06/2021 10:09 AM và chỉ mang tính chất tham khảo. |